Tỷ giá AUD hôm nay mua vào: 15928.51 tăng 46 đồng, bán ra: 16605.99 tăng 48 đồng so với hôm qua.
Tỷ giá CAD hôm nay mua vào: 17803.97 giảm 9 đồng, bán ra: 18561.21 giảm 10 đồng,
Tỷ giá CHF hôm nay mua vào: 26780.31 tăng 70 đồng, bán ra: 27919.34 tăng 73 đồng.
Tỷ giá CNY hôm nay mua vào: 3383.22 bán ra: 3527.64
Tỷ giá EUR hôm nay mua vào: 26120.42 giảm 61 đồng, bán ra: 27553.33 giảm 64 đồng,
Tỷ giá GBP hôm nay mua vào: 30578.16 tăng 22 đồng, bán ra: 31878.72 tăng 23 đồng.
Tỷ giá HKD hôm nay mua vào: 3108.7 bán ra: 3240.92
Tỷ giá JPY hôm nay mua vào: 158.31 bán ra: 167.56
Tỷ giá KRW hôm nay mua vào: 15.8 bán ra: 19.15
Tỷ giá SGD hôm nay mua vào: 18006.6 giảm 9 đồng, bán ra: 18772.46 giảm 10 đồng,
Tỷ giá THB hôm nay mua vào: 607.22 tăng 3 đồng, bán ra: 700.54 tăng 4 đồng.
Tỷ giá USD hôm nay mua vào: 24800 bán ra: 25170
Tên ngoại tệ | Giá mua TM | Giá bán TM |
---|---|---|
AUD | 15928.51 ▲ 46 | 16605.99 ▲ 48 |
CAD | 17803.97 ▼ 9 | 18561.21 ▼ 10 |
CHF | 26780.31 ▲ 70 | 27919.34 ▲ 73 |
CNY | 3383.22 | 3527.64 |
DKK | 0 | 3663.35 ▼ 8 |
EUR | 26120.42 ▼ 61 | 27553.33 ▼ 64 |
GBP | 30578.16 ▲ 22 | 31878.72 ▲ 23 |
HKD | 3108.7 | 3240.92 |
INR | 0 | 311.17 |
JPY | 158.31 | 167.56 |
KRW | 15.8 | 19.15 |
KWD | 0 | 84207.41 ▼ 192 |
MYR | 0 | 5309.4 ▼ 17 |
NOK | 0 | 2358.88 |
RUB | 0 | 282.14 |
SAR | 0 | 6912.51 |
SEK | 0 | 2380.81 ▼ 2 |
SGD | 18006.6 ▼ 9 | 18772.46 ▼ 10 |
THB | 607.22 ▲ 3 | 700.54 ▲ 4 |
USD | 24800 | 25170 |
Tỷ giá ngoại tệ cập nhật theo ngân hàng Vietcombank 12/4/2024, giá mua bán bằng tiền mặt