Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Mã Ngoại Tệ Giá mua TM Giá bán TM
AUD 16202.51
▲ 99
16903.57
▲ 116
CAD 18297.86
▲ 53
19089.58
▲ 70
CHF 30623.16
▼ 249
31948.18
▼ 236
CNY 3479.06
▲ 17
3629.6
▲ 21
DKK 0
4038.84
▲ 14
EUR 28801.09
▲ 65
30402.51
▲ 92
GBP 33743.2
▲ 202
35203.21
▲ 238
HKD 3258.45
▲ 11
3419.9
▲ 14
INR 0
316.17
JPY 174.72
185.97
KRW 15.65
18.88
KWD 0
88045.72
▲ 276
MYR 0
6021.31
▲ 75
NOK 0
2551.12
▲ 23
RUB 0
331.89
▼ 5
SAR 0
7196.32
▲ 26
SEK 0
2750.95
▼ 2
SGD 19262.87
▲ 9
20136.59
▲ 25
THB 683.94
792.77
USD 25810
▲ 80
26200
▲ 80

Tỷ giá cập nhật theo ngân hàng Vietcombank