
Giá vàng miếng SJC tại Mi Hồng, vàng nhẫn 9999, vàng 985 980 750 680 610 hôm nay bao nhiêu? Giá vàng hôm nay tăng hay giảm so với hôm qua? Mời mọi người xem bảng giá vàng chi tiết mới nhất bên dưới.
Contents
Bảng giá vàng Mi Hồng hôm nay
Bảng giá vàng tại Mi Hồng cập nhật 28/09/2023 lúc: 18:51
Giá vàng miếng SJC Mi Hồng hôm nay mua vào 68.100.000 đồng/lượng, bán ra 68.550.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng miếng SJC Mi Hồng hôm nay giảm 100.000 đồng/lượng so với hôm qua.
Giá vàng nhẫn 24K 9999 Mi Hồng hôm nay mua vào 56.000.000 đồng/lượng, bán ra 56.500.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng nhẫn 24K 9999 Mi Hồng hôm nay giảm 100.000 đồng/lượng so với hôm qua.
Giá vàng 985 Mi Hồng hôm nay mua vào 55.000.000 đồng/lượng, bán ra 56.000.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng 985 Mi Hồng hôm nay giảm 100.000 đồng/lượng so với hôm qua.
Giá vàng 980 Mi Hồng hôm nay mua vào 54.700.000 đồng/lượng, bán ra 55.700.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng 980 Mi Hồng hôm nay giảm 100.000 đồng/lượng so với hôm qua.
Giá vàng 750 Mi Hồng hôm nay mua vào 39.100.000 đồng/lượng, bán ra 40.600.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng 750 Mi Hồng hôm nay giảm 200.000 đồng/lượng so với hôm qua.
Giá vàng 680 Mi Hồng hôm nay mua vào 34.300.000 đồng/lượng, bán ra 35.300.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng 680 Mi Hồng hôm nay giảm 200.000 đồng/lượng so với hôm qua.
Giá vàng 610 Mi Hồng hôm nay mua vào 33.300.000 đồng/lượng, bán ra 34.300.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng 610 Mi Hồng hôm nay giảm 200.000 đồng/lượng so với hôm qua.
LOẠI VÀNG
MUA VÀO
BÁN RA
Giá vàng SJC Mi Hồng
68.100.000
Giảm 100K
68.550.000
Giá vàng 999 Mi Hồng
56.000.000
Giảm 100K 56.500.000
Giảm 100K
Giá vàng 985 Mi Hồng
55.000.000
Giảm 100K 56.000.000
Giảm 100K
Giá vàng 980 Mi Hồng
54.700.000
Giảm 100K 55.700.000
Giảm 100K
Giá vàng 750 Mi Hồng
39.100.000
Giảm 200K 40.600.000
Giảm 200K
Giá vàng 680 Mi Hồng
34.300.000
Giảm 200K 35.300.000
Giảm 200K
Giá vàng 610 Mi Hồng
33.300.000
Giảm 200K 34.300.000
Giảm 200K
Giá vàng Mi Hồng hôm nay tăng hay giảm
Giá vàng SJC Mi Hồng hôm nay
Giá vàng nhẫn 24K 999 Mi Hồng
Giá vàng 985 Mi Hồng
Giá vàng 980 Mi Hồng
Giá vàng 750 Mi Hồng
Giá vàng 680 Mi Hồng
Giá vàng 610 Mi Hồng
Biểu đồ giá vàng SJC Mi Hồng 30 ngày qua
Lịch sử giá vàng SJC Mi Hồng 30 ngày qua
Ngày | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
27/09/2023 | 68.100.000 | 68.800.000 |
26/09/2023 | 68.100.000 | 68.800.000 |
25/09/2023 | 68.200.000 | 69.050.000 |
24/09/2023 | 68.400.000 | 69.150.000 |
23/09/2023 | 68.400.000 | 69.150.000 |
22/09/2023 | 68.400.000 | 69.150.000 |
21/09/2023 | 68.600.000 | 69.300.000 |
20/09/2023 | 68.600.000 | 69.300.000 |
19/09/2023 | 68.600.000 | 69.300.000 |
18/09/2023 | 68.500.000 | 69.250.000 |
17/09/2023 | 68.000.000 | 68.800.000 |
16/09/2023 | 68.000.000 | 68.800.000 |
15/09/2023 | 68.000.000 | 68.800.000 |
14/09/2023 | 67.900.000 | 68.600.000 |
13/09/2023 | 68.000.000 | 68.700.000 |
12/09/2023 | 68.200.000 | 68.900.000 |
11/09/2023 | 68.250.000 | 68.900.000 |
10/09/2023 | 68.100.000 | 68.850.000 |
09/09/2023 | 68.100.000 | 68.850.000 |
08/09/2023 | 68.100.000 | 68.850.000 |
07/09/2023 | 67.900.000 | 68.500.000 |
06/09/2023 | 67.800.000 | 68.400.000 |
05/09/2023 | 67.750.000 | 68.350.000 |
04/09/2023 | 67.600.000 | 68.300.000 |
03/09/2023 | 67.600.000 | 68.300.000 |
02/09/2023 | 67.600.000 | 68.300.000 |
01/09/2023 | 67.600.000 | 68.300.000 |
31/08/2023 | 67.600.000 | 68.300.000 |
30/08/2023 | 67.600.000 | 68.300.000 |
29/08/2023 | 67.450.000 | 68.100.000 |
Trên đây là bảng giá vàng chi tiết tại tiệm vàng Mi Hồng kèm mức tăng/giảm trong ngày so với giá cuối phiên ngày trước đó được Giá Vàng Trong Nước cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất.