Giá vàng trong nước hôm nay

giá vàng trong nước hôm nay tăng hay giảm

Giá vàng trong nước hôm nay tăng hay giảm

Giá vàng SJC trong nước hôm nay ngày 09/12/2023 cập nhật lúc: 04:49

LOẠI VÀNG MUA VÀO BÁN RA
DOJI 73.300.000
74.000.000
PHÚ QUÍ SJC 73.100.000
74.120.000
BẢO TÍN MINH CHÂU 73.200.000
74.200.000
SJC Mi Hồng 73.300.000
74.000.000
SJC 73.100.000
74.100.000

Giá vàng hôm nay tăng hay giảm

Giá vàng miếng DOJI hôm nay mua vào 73.300.000 đồng/lượng, bán ra 74.000.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng miếng DOJI hôm nay đi ngang so với hôm qua.

Giá vàng miếng Phú Quý SJC hôm nay mua vào 73.100.000 đồng/lượng, bán ra 74.120.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng miếng Phú Quý SJC hôm nay đi ngang so với hôm qua.

Giá vàng miếng Bảo Tín Minh Châu hôm nay mua vào 73.200.000 đồng/lượng, bán ra 74.200.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng miếng Bảo Tín Minh Châu hôm nay đi ngang so với hôm qua.

Giá vàng miếng SJC Mi Hồng hôm nay mua vào 73.300.000 đồng/lượng, bán ra 74.000.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng miếng SJC Mi Hồng hôm nay đi ngang so với hôm qua.

Giá vàng miếng SJC hôm nay mua vào 73.100.000 đồng/lượng, bán ra 74.100.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng miếng SJC hôm nay đi ngang so với hôm qua.

Bảng giá vàng 24K 18K 14K 10K SJC

Bảng giá vàng SJC hôm nay cập nhật 09/12/2023 lúc: 04:49

LOẠI VÀNG MUA VÀO BÁN RA
SJC 73.100.000
74.100.000
NHẪN SJC 99,99 61.000.000
62.050.000
NỮ TRANG 99,99 60.900.000
61.750.000
NỮ TRANG 99% 59.839.000
61.139.000
NỮ TRANG 75% 44.467.000
46.467.000
NỮ TRANG 58,3% 34.154.000
36.154.000
NỮ TRANG 41% 23.902.000
25.902.000

Biểu đồ giá vàng miếng SJC 30 ngày qua

Lịch sử giá vàng miếng SJC 30 ngày qua

Ngày Giá mua Giá bán
08/12/2023 73.100.000 74.100.000
07/12/2023 72.900.000 74.100.000
06/12/2023 73.000.000 74.200.000
05/12/2023 73.200.000 74.400.000
04/12/2023 73.000.000 74.200.000
03/12/2023 72.700.000 74.000.000
02/12/2023 72.700.000 74.000.000
01/12/2023 72.300.000 73.500.000
30/11/2023 72.400.000 73.600.000
29/11/2023 72.400.000 73.600.000
28/11/2023 72.500.000 73.500.000
27/11/2023 71.700.000 72.500.000
26/11/2023 71.300.000 72.300.000
25/11/2023 71.300.000 72.300.000
24/11/2023 71.000.000 71.800.000
23/11/2023 70.800.000 71.600.000
22/11/2023 71.100.000 71.800.000
21/11/2023 70.500.000 71.200.000
20/11/2023 70.150.000 70.850.000
19/11/2023 69.950.000 70.750.000
18/11/2023 69.950.000 70.750.000
17/11/2023 70.000.000 70.800.000
16/11/2023 69.800.000 70.600.000
15/11/2023 69.800.000 70.600.000
14/11/2023 69.550.000 70.350.000
13/11/2023 69.500.000 70.300.000
12/11/2023 69.300.000 70.300.000
11/11/2023 69.300.000 70.300.000
10/11/2023 69.300.000 70.300.000
09/11/2023 69.100.000 70.100.000

 

Biểu đồ giá vàng thế giới Kitco

Biểu đồ giá vàng thế giới Kitco

Giá vàng Hiệp Hội Vàng Bạc Giao Thủy Hải Hậu Nam Định