Giá vàng trong nước hôm nay

giá vàng trong nước hôm nay tăng hay giảm

Giá vàng trong nước hôm nay tăng hay giảm

BẢNG GIÁ VÀNG NGÀY 09/09/2024

LOẠI VÀNG MUA VÀO BÁN RA
VÀNG MIẾNG SJC78.500.00080.500.000
VÀNG MIẾNG SJC PNJ78.500.00080.500.000
SJC MI HỒNG79.500.00080.500.000
SJC BTMC78.500.00080.500.000
SJC PHÚ QUÝ78.500.00080.500.000
SJC DOJI78.500.00080.500.000
Giá VÀNG MIẾNG SJC hiện đang niêm yết ở mức 78.500.000 - 80.500.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.
Giá VÀNG MIẾNG SJC PNJ hiện đang niêm yết ở mức 78.500.000 - 80.500.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.
Giá vàng SJC MI HỒNG hiện đang niêm yết ở mức 79.500.000 - 80.500.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.
Giá vàng SJC BTMC hiện đang niêm yết ở mức 78.500.000 - 80.500.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.
Giá vàng SJC PHÚ QUÝ hiện đang niêm yết ở mức 78.500.000 - 80.500.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.
Giá vàng SJC DOJI hiện đang niêm yết ở mức 78.500.000 - 80.500.000 (mua vào - bán ra) đồng/lượng.

Bảng giá vàng 24K 18K 14K 10K SJC

Bảng giá vàng SJC hôm nay cập nhật 09/09/2024 lúc: 11:35

LOẠI VÀNG MUA VÀO BÁN RA
SJC 78.500.000
80.500.000
NHẪN SJC 99,99 77.150.000
Giảm 150K
78.450.000
Giảm 150K
NỮ TRANG 99,99 77.050.000
Giảm 150K
78.050.000
Giảm 150K
NỮ TRANG 99% 75.277.000
Giảm 149K
77.277.000
Giảm 149K
NỮ TRANG 75% 56.193.000
Giảm 113K
58.693.000
Giảm 113K
NỮ TRANG 58,3% 43.158.000
Giảm 87K
45.658.000
Giảm 87K
NỮ TRANG 41% 30.200.000
Giảm 63K
32.700.000
Giảm 63K

Biểu đồ giá vàng miếng SJC 30 ngày qua

Lịch sử giá vàng miếng SJC 30 ngày qua

Ngày Giá mua Giá bán
08/09/2024 78.500.000 80.500.000
07/09/2024 78.500.000 80.500.000
06/09/2024 78.500.000 80.500.000
05/09/2024 78.500.000 80.500.000
04/09/2024 79.000.000 81.000.000
03/09/2024 79.000.000 81.000.000
02/09/2024 79.000.000 81.000.000
01/09/2024 79.000.000 81.000.000
30/08/2024 79.000.000 81.000.000
29/08/2024 79.000.000 81.000.000
28/08/2024 79.000.000 81.000.000
27/08/2024 79.000.000 81.000.000
26/08/2024 79.000.000 81.000.000
25/08/2024 79.000.000 81.000.000
24/08/2024 79.000.000 81.000.000
23/08/2024 79.000.000 81.000.000
22/08/2024 79.000.000 81.000.000
21/08/2024 79.000.000 81.000.000
20/08/2024 79.000.000 81.000.000
19/08/2024 78.000.000 80.000.000
18/08/2024 78.000.000 80.000.000
17/08/2024 78.000.000 80.000.000
16/08/2024 78.000.000 80.000.000
15/08/2024 78.000.000 80.000.000
14/08/2024 78.000.000 80.000.000
13/08/2024 78.000.000 80.000.000
12/08/2024 76.500.000 78.500.000
11/08/2024 76.500.000 78.500.000
10/08/2024 76.500.000 78.500.000
09/08/2024 76.500.000 78.500.000

Giá vàng Hiệp Hội Vàng Bạc Giao Thủy Hải Hậu Nam Định