Giá vàng SJC hôm nay

giá vàng sjc hôm nay

Bảng giá vàng SJC hôm nay

BẢNG GIÁ VÀNG HÔM NAY 25/01/2025

Loại vàng Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG86.800.00088.800.000
SJC 5 chỉ86.800.00088.820.000
SJC 0.5, 1, 2 chỉ86.800.00088.830.000
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ86.300.00088.000.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ86.300.00088.100.000
Nữ trang 99,99%86.200.00087.700.000
Nữ trang 99%84.331.00086.831.000
Nữ trang 75%62.931.00065.931.000
Nữ trang 68%56.791.00059.791.000
Nữ trang 61%50.652.00053.652.000
Nữ trang 58,3%48.284.00051.284.000
Nữ trang 41.7%33.724.00036.724.000
Giá vàng SJC 1L, 10L, 1KG hiện tại mua vào 86.800.000, bán ra 88.800.000 đồng.
Giá vàng SJC 5 chỉ hiện tại mua vào 86.800.000, bán ra 88.820.000 đồng.
Giá vàng SJC 0.5, 1, 2 chỉ hiện tại mua vào 86.800.000, bán ra 88.830.000 đồng.
Giá vàng Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ hiện tại mua vào 86.300.000, bán ra 88.000.000 đồng.
Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ hiện tại mua vào 86.300.000, bán ra 88.100.000 đồng.
Giá vàng Nữ trang 99,99% hiện tại mua vào 86.200.000, bán ra 87.700.000 đồng.
Giá vàng Nữ trang 99% hiện tại mua vào 84.331.000, bán ra 86.831.000 đồng.
Giá vàng Nữ trang 75% hiện tại mua vào 62.931.000, bán ra 65.931.000 đồng.
Giá vàng Nữ trang 68% hiện tại mua vào 56.791.000, bán ra 59.791.000 đồng.
Giá vàng Nữ trang 61% hiện tại mua vào 50.652.000, bán ra 53.652.000 đồng.
Giá vàng Nữ trang 58,3% hiện tại mua vào 48.284.000, bán ra 51.284.000 đồng.
Giá vàng Nữ trang 41.7% hiện tại mua vào 33.724.000, bán ra 36.724.000 đồng.

Biểu đồ giá vàng miếng SJC

Lịch sử giá vàng miếng SJC trong 30 ngày qua

Ngày Loại vàng Giá mua Giá bán
25/01/2025 SJC 86.800.000 88.800.000
24/01/2025 SJC 86.800.000 88.800.000
23/01/2025 SJC 86.400.000 88.400.000
22/01/2025 SJC 86.200.000 88.200.000
21/01/2025 SJC 85.500.000 87.500.000
20/01/2025 SJC 84.900.000 86.900.000
19/01/2025 SJC 84.900.000 86.900.000
18/01/2025 SJC 84.900.000 86.900.000
17/01/2025 SJC 85.300.000 87.300.000
16/01/2025 SJC 85.000.000 87.000.000
15/01/2025 SJC 84.600.000 86.600.000
14/01/2025 SJC 84.400.000 86.400.000
13/01/2025 SJC 84.800.000 86.800.000
12/01/2025 SJC 84.800.000 86.800.000
11/01/2025 SJC 84.800.000 86.800.000
10/01/2025 SJC 84.700.000 86.200.000
09/01/2025 SJC 84.500.000 86.000.000
08/01/2025 SJC 84.000.000 85.500.000
07/01/2025 SJC 83.800.000 85.300.000
06/01/2025 SJC 83.500.000 85.000.000
05/01/2025 SJC 84.000.000 85.500.000
04/01/2025 SJC 84.000.000 85.500.000
03/01/2025 SJC 84.000.000 85.500.000
02/01/2025 SJC 83.500.000 85.000.000
01/01/2025 SJC 82.200.000 84.200.000
31/12/2024 SJC 82.200.000 84.200.000
30/12/2024 SJC 82.500.000 84.500.000
29/12/2024 SJC 82.700.000 84.700.000
28/12/2024 SJC 82.700.000 84.700.000
27/12/2024 SJC 82.700.000 84.700.000

Giá vàng Mi Hồng

Giá vàng PNJ hôm nay