Giá vàng SJC hôm nay

giá vàng sjc hôm nay

Bảng giá vàng SJC hôm nay

BẢNG GIÁ VÀNG HÔM NAY 08/11/2025

Loại vàng Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG146.400.000148.400.000
SJC 5 chỉ146.400.000148.420.000
SJC 0.5, 1, 2 chỉ146.400.000148.430.000
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ143.300.000145.800.000
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ143.300.000145.900.000
Nữ trang 99,99%141.800.000144.800.000
Nữ trang 99%138.866.000143.366.000
Nữ trang 75%101.260.000108.760.000
Nữ trang 68%91.123.00098.623.000
Nữ trang 61%80.986.00088.486.000
Nữ trang 58,3%77.076.00084.576.000
Nữ trang 41.7%53.037.00060.537.000
Giá vàng SJC 1L, 10L, 1KG hiện tại mua vào 146.400.000, bán ra 148.400.000 đồng.
Giá vàng SJC 5 chỉ hiện tại mua vào 146.400.000, bán ra 148.420.000 đồng.
Giá vàng SJC 0.5, 1, 2 chỉ hiện tại mua vào 146.400.000, bán ra 148.430.000 đồng.
Giá vàng Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ hiện tại mua vào 143.300.000, bán ra 145.800.000 đồng.
Giá vàng Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ hiện tại mua vào 143.300.000, bán ra 145.900.000 đồng.
Giá vàng Nữ trang 99,99% hiện tại mua vào 141.800.000, bán ra 144.800.000 đồng.
Giá vàng Nữ trang 99% hiện tại mua vào 138.866.000, bán ra 143.366.000 đồng.
Giá vàng Nữ trang 75% hiện tại mua vào 101.260.000, bán ra 108.760.000 đồng.
Giá vàng Nữ trang 68% hiện tại mua vào 91.123.000, bán ra 98.623.000 đồng.
Giá vàng Nữ trang 61% hiện tại mua vào 80.986.000, bán ra 88.486.000 đồng.
Giá vàng Nữ trang 58,3% hiện tại mua vào 77.076.000, bán ra 84.576.000 đồng.
Giá vàng Nữ trang 41.7% hiện tại mua vào 53.037.000, bán ra 60.537.000 đồng.

Biểu đồ giá vàng miếng SJC

Lịch sử giá vàng miếng SJC trong 30 ngày qua

Ngày Loại vàng Giá mua Giá bán
08/11/2025 SJC 146.400.000 148.400.000
07/11/2025 SJC 146.400.000 148.400.000
06/11/2025 SJC 146.400.000 148.400.000
05/11/2025 SJC 145.500.000 147.500.000
04/11/2025 SJC 146.200.000 148.200.000
03/11/2025 SJC 147.000.000 149.000.000
02/11/2025 SJC 146.400.000 148.400.000
01/11/2025 SJC 146.400.000 148.400.000
31/10/2025 SJC 146.400.000 148.400.000
30/10/2025 SJC 145.800.000 147.800.000
29/10/2025 SJC 146.100.000 148.100.000
28/10/2025 SJC 143.100.000 145.100.000
27/10/2025 SJC 146.900.000 148.400.000
26/10/2025 SJC 147.200.000 149.200.000
25/10/2025 SJC 147.200.000 149.200.000
24/10/2025 SJC 146.500.000 148.500.000
23/10/2025 SJC 147.500.000 149.500.000
22/10/2025 SJC 146.600.000 148.600.000
21/10/2025 SJC 151.500.000 152.500.000
20/10/2025 SJC 150.500.000 151.500.000
19/10/2025 SJC 149.500.000 151.000.000
18/10/2025 SJC 149.500.000 151.000.000
17/10/2025 SJC 151.500.000 153.000.000
16/10/2025 SJC 147.100.000 149.100.000
15/10/2025 SJC 146.000.000 148.000.000
14/10/2025 SJC 144.100.000 146.100.000
13/10/2025 SJC 142.100.000 144.100.000
12/10/2025 SJC 140.800.000 142.800.000
11/10/2025 SJC 140.800.000 142.800.000
10/10/2025 SJC 140.200.000 142.200.000

Giá vàng Mi Hồng

Giá vàng PNJ hôm nay