Tỷ giá AUD hôm nay mua vào: 15734.71 giảm 142 đồng, bán ra: 16397.29 giảm 155 đồng,
Tỷ giá CAD hôm nay mua vào: 17759.07 giảm 57 đồng, bán ra: 18506.88 giảm 67 đồng,
Tỷ giá CHF hôm nay mua vào: 26845.91 tăng 6 đồng, bán ra: 27976.37 giảm 5 đồng,
Tỷ giá CNY hôm nay mua vào: 3400.59 bán ra: 3544.32
Tỷ giá EUR hôm nay mua vào: 25996.8 giảm 103 đồng, bán ra: 27411.8 giảm 119 đồng,
Tỷ giá GBP hôm nay mua vào: 30455.71 giảm 83 đồng, bán ra: 31738.17 giảm 99 đồng,
Tỷ giá HKD hôm nay mua vào: 3127.83 bán ra: 3259.54
Tỷ giá JPY hôm nay mua vào: 157.92 bán ra: 167.07
Tỷ giá KRW hôm nay mua vào: 15.61 bán ra: 18.91
Tỷ giá SGD hôm nay mua vào: 17962.25 giảm 40 đồng, bán ra: 18718.62 giảm 49 đồng,
Tỷ giá THB hôm nay mua vào: 603.24 bán ra: 695.67 giảm 2 đồng,
Tỷ giá USD hôm nay mua vào: 24930 bán ra: 25300
Tên ngoại tệ | Giá mua TM | Giá bán TM |
---|---|---|
AUD | 15734.71 ▼ 142 | 16397.29 ▼ 155 |
CAD | 17759.07 ▼ 57 | 18506.88 ▼ 67 |
CHF | 26845.91 ▲ 6 | 27976.37 ▼ 5 |
CNY | 3400.59 | 3544.32 |
DKK | 0 | 3644.14 ▼ 16 |
EUR | 25996.8 ▼ 103 | 27411.8 ▼ 119 |
GBP | 30455.71 ▼ 83 | 31738.17 ▼ 99 |
HKD | 3127.83 | 3259.54 |
INR | 0 | 312 |
JPY | 157.92 | 167.07 |
KRW | 15.61 | 18.91 |
KWD | 0 | 84556.36 ▼ 61 |
MYR | 0 | 5308.1 ▼ 11 |
NOK | 0 | 2343.22 ▼ 8 |
RUB | 0 | 283.04 |
SAR | 0 | 6945.3 ▼ 3 |
SEK | 0 | 2354.07 ▼ 8 |
SGD | 17962.25 ▼ 40 | 18718.62 ▼ 49 |
THB | 603.24 | 695.67 ▼ 2 |
USD | 24930 | 25300 |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 16/4/2024 cập nhật theo ngân hàng Vietcombank