Tỷ giá đô la Mỹ USD hôm nay mua vào: 24550 giảm 10, bán ra: 24920 tăng 10 đồng so với hôm qua.
Tỷ giá Yên Nhật JPY hôm nay mua vào: 158.74 bán ra: 168.01 đồng 1 JPY
Tỷ giá AUD hôm nay mua vào: 15737.75 tăng 51 đồng, bán ra: 16407.38 tăng 53 đồng.
Tỷ giá CAD hôm nay mua vào: 17767.3 bán ra: 18523.28
Tỷ giá CHF hôm nay mua vào: 27144.82 giảm 18 bán ra: 28299.81 giảm 19
Tỷ giá CNY hôm nay mua vào: 3367.13 bán ra: 3510.93
Tỷ giá EUR hôm nay mua vào: 26191.8 tăng 39 đồng, bán ra: 27629.07 tăng 41 đồng.
Tỷ giá GBP hôm nay mua vào: 30660.4 tăng 92 đồng, bán ra: 31964.97 tăng 96 đồng.
Tỷ giá HKD hôm nay mua vào: 3083.49 bán ra: 3214.69
Tỷ giá KRW hôm nay mua vào: 15.99 bán ra: 19.38
Tỷ giá SGD hôm nay mua vào: 17968.48 tăng 8 đồng, bán ra: 18733.02 tăng 8 đồng.
Tỷ giá THB hôm nay mua vào: 606.14 bán ra: 699.31
Tên ngoại tệ | Giá mua TM | Giá bán TM |
---|---|---|
AUD | 15737.75 ▲ 51 | 16407.38 ▲ 53 |
CAD | 17767.3 | 18523.28 |
CHF | 27144.82 ▼ 18 | 28299.81 ▼ 19 |
CNY | 3367.13 | 3510.93 |
DKK | 0 | 3673.87 ▲ 5 |
EUR | 26191.8 ▲ 39 | 27629.07 ▲ 41 |
GBP | 30660.4 ▲ 92 | 31964.97 ▲ 96 |
HKD | 3083.49 | 3214.69 |
INR | 0 | 309.18 |
JPY | 158.74 | 168.01 |
KRW | 15.99 | 19.38 |
KWD | 0 | 83501.61 |
MYR | 0 | 5285.21 ▼ 4 |
NOK | 0 | 2373.31 ▲ 12 |
RUB | 0 | 282.66 |
SAR | 0 | 6844.54 |
SEK | 0 | 2421.26 ▲ 15 |
SGD | 17968.48 ▲ 8 | 18733.02 ▲ 8 |
THB | 606.14 | 699.31 |
USD | 24550 ▼ 10 | 24920 ▲ 10 |
Tỷ giá hôm nay 20/3/2024 theo ngân hàng Vietcombank