Tỷ giá USD hôm nay mua vào: 24590 tăng 10 đồng, bán ra: 24960 tăng 10 đồng so với hôm qua.
Tỷ giá AUD hôm nay mua vào: 15755.96 tăng 21 đồng, bán ra: 16426.32 tăng 22 đồng.
Tỷ giá CAD hôm nay mua vào: 17785.56 tăng 22 đồng, bán ra: 18542.27 tăng 22 đồng.
Tỷ giá CHF hôm nay mua vào: 26672.45 giảm 54 đồng, bán ra: 27807.26 giảm 56 đồng,
Tỷ giá CNY hôm nay mua vào: 3359.56 tăng 2 đồng, bán ra: 3503.02 tăng 2 đồng.
Tỷ giá EUR hôm nay mua vào: 26120.64 giảm 16 đồng, bán ra: 27553.93 giảm 17 đồng,
Tỷ giá GBP hôm nay mua vào: 30485.35 tăng 39 đồng, bán ra: 31782.39 tăng 41 đồng.
Tỷ giá HKD hôm nay mua vào: 3088.08 bán ra: 3219.47
Tỷ giá JPY hôm nay mua vào: 158.79 bán ra: 168.07
Tỷ giá KRW hôm nay mua vào: 15.88 bán ra: 19.25
Tỷ giá SGD hôm nay mua vào: 17922.78 giảm 11 đồng, bán ra: 18685.32 giảm 12 đồng,
Tỷ giá THB hôm nay mua vào: 601.29 bán ra: 693.71
Tên ngoại tệ | Giá mua TM | Giá bán TM |
---|---|---|
AUD | 15755.96 ▲ 21 | 16426.32 ▲ 22 |
CAD | 17785.56 ▲ 22 | 18542.27 ▲ 22 |
CHF | 26672.45 ▼ 54 | 27807.26 ▼ 56 |
CNY | 3359.56 ▲ 2 | 3503.02 ▲ 2 |
DKK | 0 | 3664 ▼ 2 |
EUR | 26120.64 ▼ 16 | 27553.93 ▼ 17 |
GBP | 30485.35 ▲ 39 | 31782.39 ▲ 41 |
HKD | 3088.08 | 3219.47 |
INR | 0 | 308.4 |
JPY | 158.79 | 168.07 |
KRW | 15.88 | 19.25 |
KWD | 0 | 83582.07 ▼ 21 |
MYR | 0 | 5298.23 |
NOK | 0 | 2344.39 ▼ 4 |
RUB | 0 | 282.5 |
SAR | 0 | 6855.04 ▲ 3 |
SEK | 0 | 2381.5 ▼ 6 |
SGD | 17922.78 ▼ 11 | 18685.32 ▼ 12 |
THB | 601.29 | 693.71 |
USD | 24590 ▲ 10 | 24960 ▲ 10 |
Giá mua bán ngoại tệ bằng tiền mặt cập nhật theo ngân hàng Vietcombank ngày 28/3/2024.