Bảng giá vàng Mi Hồng hôm nay
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA |
---|---|---|
Giá vàng SJC Mi Hồng | 66.400.000 Tăng 50K |
67.020.000 Giảm 50K |
Giá vàng 999 Mi Hồng | 55.200.000 Giảm 100K |
55.700.000 Giảm 100K |
Giá vàng 985 Mi Hồng | 54.200.000 Giảm 100K |
55.200.000 Giảm 100K |
Giá vàng 980 Mi Hồng | 53.900.000 Giảm 100K |
54.900.000 Giảm 100K |
Giá vàng 750 Mi Hồng | 38.600.000 | 40.100.000 |
Giá vàng 680 Mi Hồng | 33.800.000 | 34.800.000 |
Giá vàng 610 Mi Hồng | 32.800.000 | 33.800.000 |
Giá vàng Mi Hồng hôm nay tăng hay giảm
Giá vàng SJC Mi Hồng hôm nay
Giá vàng miếng SJC Mi Hồng hôm nay mua vào 66.400.000 đồng/lượng, bán ra 67.020.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng miếng SJC Mi Hồng hôm nay tăng 50.000 đồng/lượng so với hôm qua.
Giá vàng nhẫn 24K 999 Mi Hồng
Giá vàng nhẫn 24K 9999 Mi Hồng hôm nay mua vào 55.200.000 đồng/lượng, bán ra 55.700.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng nhẫn 24K 9999 Mi Hồng hôm nay giảm 100.000 đồng/lượng so với hôm qua.
Giá vàng 985 Mi Hồng
Giá vàng 985 Mi Hồng hôm nay mua vào 54.200.000 đồng/lượng, bán ra 55.200.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng 985 Mi Hồng hôm nay giảm 100.000 đồng/lượng so với hôm qua.
Giá vàng nhẫn 980 Mi Hồng
Giá vàng 980 Mi Hồng hôm nay mua vào 53.900.000 đồng/lượng, bán ra 54.900.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng 980 Mi Hồng hôm nay giảm 100.000 đồng/lượng so với hôm qua.
Giá vàng nhẫn 750 Mi Hồng
Giá vàng 750 Mi Hồng hôm nay mua vào 38.600.000 đồng/lượng, bán ra 40.100.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng 750 Mi Hồng hôm nay đi ngang so với hôm qua.
Giá vàng nhẫn 680 Mi Hồng
Giá vàng 680 Mi Hồng hôm nay mua vào 33.800.000 đồng/lượng, bán ra 34.800.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng 680 Mi Hồng hôm nay đi ngang so với hôm qua.
Giá vàng nhẫn 610 Mi Hồng
Giá vàng 610 Mi Hồng hôm nay mua vào 32.800.000 đồng/lượng, bán ra 33.800.000 đồng/lượng. Như vậy giá vàng 610 Mi Hồng hôm nay đi ngang so với hôm qua.
Bảng giá vàng miếng SJC hôm nay
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA |
---|---|---|
DOJI | 66.450.000 | 67.050.000 |
PHÚ QUÍ SJC | 66.450.000 | 66.850.000 Giảm 50K |
BẢO TÍN MINH CHÂU | 66.400.000 Tăng 50K |
67.020.000 Giảm 50K |
SJC Mi Hồng | 66.400.000 Tăng 50K |
67.020.000 Giảm 50K |
SJC | 66.400.000 Tăng 50K |
67.000.000 Giảm 50K |