Tỷ giá AUD hôm nay mua vào: 15677.22 tăng 43 đồng, bán ra: 16344.36 tăng 45 đồng.
Tỷ giá CAD hôm nay mua vào: 17730.72 tăng 23 đồng, bán ra: 18485.24 tăng 24 đồng.
Tỷ giá CHF hôm nay mua vào: 27231.69 tăng 70 đồng, bán ra: 28390.52 tăng 73 đồng.
Tỷ giá CNY hôm nay mua vào: 3356.56 tăng 3 đồng, bán ra: 3499.93 tăng 3 đồng.
Tỷ giá EUR hôm nay mua vào: 26059 tăng 94 đồng, bán ra: 27489.12 tăng 99 đồng.
Tỷ giá GBP hôm nay mua vào: 30431.41 tăng 107 đồng, bán ra: 31726.4 tăng 111 đồng.
Tỷ giá HKD hôm nay mua vào: 3071.55 tăng 4 đồng, bán ra: 3202.26 tăng 4 đồng.
Tỷ giá JPY hôm nay mua vào: 159.36 bán ra: 168.67
Tỷ giá SGD hôm nay mua vào: 17891.69 tăng 38 đồng, bán ra: 18653.07 tăng 39 đồng.
Tỷ giá THB hôm nay mua vào: 609.25 tăng 3 đồng, bán ra: 702.9 tăng 4 đồng.
Tỷ giá USD hôm nay mua vào: 24470 tăng 30 đồng, bán ra: 24840 tăng 30 đồng.
Tên ngoại tệ | Giá mua TM | Giá bán TM |
---|---|---|
AUD | 15677.22 ▲ 43 | 16344.36 ▲ 45 |
CAD | 17730.72 ▲ 23 | 18485.24 ▲ 24 |
CHF | 27231.69 ▲ 70 | 28390.52 ▲ 73 |
CNY | 3356.56 ▲ 3 | 3499.93 ▲ 3 |
DKK | 0 | 3657.63 ▲ 13 |
EUR | 26059 ▲ 94 | 27489.12 ▲ 99 |
GBP | 30431.41 ▲ 107 | 31726.4 ▲ 111 |
HKD | 3071.55 ▲ 4 | 3202.26 ▲ 4 |
INR | 0 | 308.81 |
JPY | 159.36 | 168.67 |
KRW | 16.03 | 19.43 |
KWD | 0 | 83177.8 ▲ 128 |
MYR | 0 | 5275.95 ▲ 19 |
NOK | 0 | 2395.54 ▲ 20 |
RUB | 0 | 283.43 |
SAR | 0 | 6822.43 ▲ 8 |
SEK | 0 | 2440.96 ▲ 11 |
SGD | 17891.69 ▲ 38 | 18653.07 ▲ 39 |
THB | 609.25 ▲ 3 | 702.9 ▲ 4 |
USD | 24470 ▲ 30 | 24840 ▲ 30 |
Tỷ giá cập nhật theo ngân hàng Vietcombank, mức tăng giảm so với ngày trước đó.