Tỷ giá AUD hôm nay mua vào: 15662.28 tăng 51 đồng, bán ra: 16328.93 tăng 53 đồng.
Tỷ giá CAD hôm nay mua vào: 17682.18 giảm 37 đồng, bán ra: 18434.81 giảm 39 đồng.
Tỷ giá CHF hôm nay mua vào: 27116.95 tăng 23 đồng, bán ra: 28271.16 tăng 24 đồng.
Tỷ giá CNY hôm nay mua vào: 3341.17 tăng 2 đồng, bán ra: 3483.91 tăng 2 đồng.
Tỷ giá EUR hôm nay mua vào: 25827.34 tăng 78 đồng, bán ra: 27245.01 tăng 82 đồng.
Tỷ giá GBP hôm nay mua vào: 30160.58 tăng 64 đồng, bán ra: 31444.34 tăng 67 đồng.
Tỷ giá HKD hôm nay mua vào: 3056.6 bán ra: 3186.71
Tỷ giá JPY hôm nay mua vào: 158.62 bán ra: 167.89
Tỷ giá KRW hôm nay mua vào: 15.89 bán ra: 19.26
Tỷ giá SGD hôm nay mua vào: 17795.37 tăng 34 đồng, bán ra: 18552.82 tăng 35 đồng.
Tỷ giá THB hôm nay mua vào: 602.59 tăng 2 đồng, bán ra: 695.22 tăng 2 đồng.
Tỷ giá USD hôm nay mua vào: 24330 bán ra: 24700
Tên ngoại tệ | Giá mua TM | Giá bán TM |
---|---|---|
AUD | 15662.28 ▲ 51 | 16328.93 ▲ 53 |
CAD | 17682.18 ▼ 37 | 18434.81 ▼ 39 |
CHF | 27116.95 ▲ 23 | 28271.16 ▲ 24 |
CNY | 3341.17 ▲ 2 | 3483.91 ▲ 2 |
DKK | 0 | 3624.97 ▲ 11 |
EUR | 25827.34 ▲ 78 | 27245.01 ▲ 82 |
GBP | 30160.58 ▲ 64 | 31444.34 ▲ 67 |
HKD | 3056.6 | 3186.71 |
INR | 0 | 306.92 |
JPY | 158.62 | 167.89 |
KRW | 15.89 | 19.26 |
KWD | 0 | 82652.42 ▼ 7 |
MYR | 0 | 5177.03 ▼ 9 |
NOK | 0 | 2390.8 ▲ 3 |
RUB | 0 | 280.57 |
SAR | 0 | 6783.75 ▼ 3 |
SEK | 0 | 2419.69 ▲ 10 |
SGD | 17795.37 ▲ 34 | 18552.82 ▲ 35 |
THB | 602.59 ▲ 2 | 695.22 ▲ 2 |
USD | 24330 | 24700 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ THEO VIETCOMBANK CẬP NHẬT NGÀY 21/02/2024