Tỷ giá AUD hôm nay mua vào: 15632.78 tăng 67 đồng, bán ra: 16298.2 tăng 70 đồng.
Tỷ giá CAD hôm nay mua vào: 17735.97 tăng 13 đồng, bán ra: 18490.91 tăng 14 đồng.
Tỷ giá CHF hôm nay mua vào: 27150.26 tăng 43 đồng, bán ra: 28305.93 tăng 45 đồng.
Tỷ giá CNY hôm nay mua vào: 3337.33 bán ra: 3479.91
Tỷ giá DKK hôm nay mua vào: 0 bán ra: 3614.11 tăng 8 đồng.
Tỷ giá EUR hôm nay mua vào: 25753.73 tăng 57 đồng, bán ra: 27167.39 tăng 60 đồng.
Tỷ giá GBP hôm nay mua vào: 30138.36 tăng 98 đồng, bán ra: 31421.21 tăng 102 đồng.
Tỷ giá HKD hôm nay mua vào: 3054.11 bán ra: 3184.11
Tỷ giá INR hôm nay mua vào: 0 bán ra: 306.21
Tỷ giá JPY hôm nay mua vào: 158.55 bán ra: 167.82
Tỷ giá KRW hôm nay mua vào: 15.92 bán ra: 19.29
Tỷ giá SGD hôm nay mua vào: 17767.63 tăng 21 đồng, bán ra: 18523.92 tăng 22 đồng.
Tỷ giá THB hôm nay mua vào: 602.93 tăng 2 đồng, bán ra: 695.62 tăng 3 đồng.
Tỷ giá USD hôm nay mua vào: 24310 bán ra: 24680
Tên ngoại tệ | Giá mua TM | Giá bán TM |
---|---|---|
AUD | 15632.78 ▲ 67 | 16298.2 ▲ 70 |
CAD | 17735.97 ▲ 13 | 18490.91 ▲ 14 |
CHF | 27150.26 ▲ 43 | 28305.93 ▲ 45 |
CNY | 3337.33 | 3479.91 |
DKK | 0 | 3614.11 ▲ 8 |
EUR | 25753.73 ▲ 57 | 27167.39 ▲ 60 |
GBP | 30138.36 ▲ 98 | 31421.21 ▲ 102 |
HKD | 3054.11 | 3184.11 |
INR | 0 | 306.21 |
JPY | 158.55 | 167.82 |
KRW | 15.92 | 19.29 |
KWD | 0 | 82558.26 |
MYR | 0 | 5187.98 ▼ 2 |
NOK | 0 | 2384.73 ▲ 7 |
RUB | 0 | 280.68 |
SAR | 0 | 6778.22 |
SEK | 0 | 2400.76 ▲ 8 |
SGD | 17767.63 ▲ 21 | 18523.92 ▲ 22 |
THB | 602.93 ▲ 2 | 695.62 ▲ 3 |
USD | 24310 | 24680 |
Tỷ giá cập nhật theo ngân hàng Vietcombank ngày 19/2/2024