Theo ghi nhận lúc 10 giờ 15 sáng nay giá vàng thế giới đang giao dịch quanh mức 2.700 USD/Ounce, tăng 57 USD so với giá mở cửa hồi đầu tuần này. Ở thị trường trong nước giá vàng hôm nay 11/12/2024 đồng loạt tăng từ 600.000 đến 1.500.000 đồng/lượng. Cụ thể: Giá VÀNG MIẾNG SJC tại công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn có sự điều chỉnh tăng 1.000.000 ở chiều mua vào, tăng 1.500.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 84.600.000, bán ra 87.100.000 đồng. Giá VÀNG NHẪN 99,99 SJC có sự điều chỉnh tăng 800.000 ở chiều mua vào, tăng 1.000.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 84.300.000, bán ra 85.800.000 đồng.
Giá VÀNG PNJ có sự điều chỉnh tăng 800.000 ở chiều mua vào, tăng 900.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 84.600.000, bán ra 85.800.000 đồng.
Giá vàng SJC PNJ có sự điều chỉnh tăng 1.000.000 ở chiều mua vào, tăng 1.500.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 84.600.000, bán ra 87.100.000 đồng.
Giá vàng NHẪN 24K PNJ có sự điều chỉnh tăng 800.000 ở chiều mua vào, tăng 900.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 84.600.000, bán ra 85.800.000 đồng.
Giá VÀNG MIẾNG VRTL BTMC có sự điều chỉnh tăng 1.000.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 84.430.000, bán ra 85.930.000 đồng.
Giá vàng NHẪN TRÒN TRƠN BTMC có sự điều chỉnh tăng 1.000.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 84.430.000, bán ra 85.930.000 đồng.
Giá vàng QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC có sự điều chỉnh tăng 1.000.000 ở cả hai chiều mua và bán. hiện tại mua vào 84.430.000, bán ra 85.930.000 đồng.
Giá VÀNG MIẾNG SJC BTMC có sự điều chỉnh tăng 1.000.000 ở chiều mua vào, tăng 1.500.000 ở chiều bán ra. hiện tại mua vào 84.600.000, bán ra 87.100.000 đồng.
Bảng giá vàng ngày 11/12/2024
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
VÀNG MIẾNG SJC | 84.600.000 ▲1000K |
87.100.000 ▲1500K |
VÀNG NHẪN 99,99 SJC | 84.300.000 ▲800K |
85.800.000 ▲1000K |
VÀNG PNJ | 84.600.000 ▲800K |
85.800.000 ▲900K |
SJC PNJ | 84.600.000 ▲1000K |
87.100.000 ▲1500K |
NHẪN 24K PNJ | 84.600.000 ▲800K |
85.800.000 ▲900K |
SJC MI HỒNG | 85.500.000 ▲900K |
87.000.000 ▲1400K |
NHẪN 99,9 MI HỒNG | 84.600.000 ▲600K |
85.600.000 ▲800K |
VÀNG MIẾNG VRTL BTMC | 84.430.000 ▲1000K |
85.930.000 ▲1000K |
NHẪN TRÒN TRƠN BTMC | 84.430.000 ▲1000K |
85.930.000 ▲1000K |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BTMC | 84.430.000 ▲1000K |
85.930.000 ▲1000K |
VÀNG MIẾNG SJC BTMC | 84.600.000 ▲1000K |
87.100.000 ▲1500K |
SJC PHÚ QUÝ | 84.600.000 ▲1000K |
87.100.000 ▲1500K |
NHẪN TRÒN PHÚ QUÝ | 84.500.000 ▲800K |
85.900.000 ▲1000K |
THẦN TÀI PHÚ QUÝ | 84.500.000 ▲800K |
85.900.000 ▲1000K |
VÀNG CON GIÁP PHÚ QUÝ | 84.400.000 ▲800K |
85.800.000 ▲1000K |
VÀNG 24K PHÚ QUÝ | 83.800.000 ▲1100K |
85.600.000 ▲900K |
SJC DOJI | 84.600.000 ▲1500K |
87.100.000 ▲1500K |
NHẪN TRÒN HƯNG THỊNH VƯỢNG DOJI | 84.800.000 ▲900K |
85.900.000 ▲1000K |